• /im´pə:viəsnis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự không thấu qua được, sự không thấm (nước...)
    Sự không tiếp thu được, sự trơ trơ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự không thể bị hư hỏng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    độ kín (nước, dầu...)
    tính không lọt
    tính không rò
    imperviousness to air
    tính không rò không khí
    tính không xuyên

    Địa chất

    tính không thấm được

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X