• /'impɔ:tiŋ/

    Kinh tế

    thuộc về nhập khẩu

    EX:Importing flowers from Viet Nam: Hoa nhập khẩu từ Việt Nam

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X