• /im¸preʃənə´biliti/

    Thông dụng

    Cách viết khác impressionableness

    Danh từ
    Tính dễ xúc cảm, tính nhạy cảm
    Tính dễ bị ảnh hưởng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X