• in exchange ( for someone or something): đổi lại

    ex: I gave him chocolate in exchange for some licorice. John gave Mary a book and got a sweater in exchange.: tôi đưa cho anh ta sô cô la đổi lại một ít cam thảo. Jon đưa cho mary một quyển sách và lấy một cái áo http://idioms.thefreedictionary.com/in+exchange

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X