• /in´æktiveit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho không hoạt động
    (y học), (hoá học) khử hoạt tính
    (quân sự) rút (một đơn vị) ra khỏi danh sách quân thường trực

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    không kích hoạt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X