• /in´kælkjuləbəlnis/

    Thông dụng

    Cách viết khác incalculability

    Danh từ
    Tính không thể đếm được; sự hằng hà sa số, sự vô số
    Sự không thể tính trước được, sự không thể lường trước được
    Tính hay thay đổi, tính bất thường; tính không thể trông mong vào được, tính không thể dựa vào được (người, tính tình)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X