• /in´ka:nə¸dain/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hồng tươi, màu thịt tươi; màu đỏ máu

    Ngoại động từ

    Nhuộm màu hồng tươi; nhuộm màu đỏ máu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X