• /in¸sinə´reiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đốt ra tro, sự thiêu
    Sự hoả táng

    Chuyên ngành

    Y học

    hỏa táng
    đốt ra tro, thiêu

    Kỹ thuật chung

    nung nóng
    sự thiêu
    refuse incineration
    sự thiêu đốt phế thải
    refuse incineration
    sự thiêu đốt rác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X