• /in´klainəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có khuynh hướng, thiên về
    inclinable to do something
    có khuynh hướng muốn làm cái gì
    inclinable to something
    có khuynh hướng thiên về cái gì
    Có thể làm nghiêng đi

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    có thể nghiêng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X