• /¸inkəu´ə:sibl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thể kiểm soát; không thể kiểm tra hoặc kiềm chế
    Không nén được (chất khí)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    không nén được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X