• /¸inkou´hiərəntnis/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự không mạch lạc, sự rời rạc ( (cũng) incoherence)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X