• /¸inkə¸mju:nikə´biliti/

    Thông dụng

    Cách viết khác incommunicableness

    Danh từ
    Tính không thể truyền đạt được, tính không thể biết được, tính không thể thông tri được, tính không thể nói ra được
    Tính lầm lì, tính không cởi mở

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X