-
Incomparably
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Thông dụng
Phó từ
Có một không hai, không ai sánh nổi, không gì sánh nổi, vô song
- incomparably beautiful
- đẹp vô song, đẹp đến nỗi không ai sánh nổi
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ