• /¸inkən¸si:və´biliti/

    Thông dụng

    Cách viết khác inconceivableness

    Danh từ
    Tính không thể hiểu được, tính không thể nhận thức được; tính không thể tưởng tượng được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X