• /¸inkən´densəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thể ngưng kết; không thể cô đọng

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    không đông
    không ngưng tụ được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X