• /in´kɔnstənsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính không bền lòng, tính thiếu kiên nhẫn
    Tính không kiên định, tính hay thay đổi; tính không chung thuỷ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    tính biến đổi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X