• /in´kju:z/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bị rập vào, bị khắc vào (dấu ở đồng tiền...)

    Danh từ

    Dấu rập vào, dấu khắc vào (dấu ở đồng tiền...)

    Ngoại động từ

    Rập (dấu); rập dấu vào (đồng tiền...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X