• /¸indisə:nə´biliti/

    Thông dụng

    Cách viết khác indiscernibleness

    Danh từ
    Tính không phân biệt được; tính không thể thấy rõ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X