• /´indi¸sɔlju´biliti/

    Thông dụng

    Cách viết khác indissolubleness

    Danh từ

    Tính không tan, tính không hoà tan
    Tính không thể chia cắt, tính không thể chia lìa; tính bền vững
    Tính vĩnh viễn ràng buộc (giao kèo...)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    tính không hòa tan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X