• /´indələnt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lười biếng, biếng nhác
    (y học) không đau

    Chuyên ngành

    Y học

    không đau, vô sản

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    drony , easygoing , fain

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X