• /in¸dɔmitə´biliti/

    Thông dụng

    Cách viết khác indomitableness

    Danh từ
    Tính không thể khuất phục, tình trạng không thể khuất phục

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X