• /ˌɪnɪgˈzæktɪˌtud , ˌɪnɪgˈzæktɪˌtyud/

    Thông dụng

    Cách viết khác inexactness

    Danh từ

    Tính không đúng, tính không chính xác; sự không đúng, sự không chính xác

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tính không chính xác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X