• /¸iniks´presivnis/

    Thông dụng

    Danh từ
    Tính không diễn cảm; tính không biểu lộ; tính không hồn, tính không thần sắc
    (từ cổ,nghĩa cổ) (như) inexpressibility

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X