• /¸inekstrikə´biliti/

    Thông dụng

    Cách viết khác inextricableness

    Danh từ
    Tính không thể gỡ ra được
    Tính không thể thoát ra được (tình trạng, nơi...); tính không thể giải quyết được (vấn đề...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X