-
Inextricability
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Thông dụng
Cách viết khác inextricableness
Tính không thể thoát ra được (tình trạng, nơi...); tính không thể giải quyết được (vấn đề...)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
Cách viết khác inextricableness