• /in´fætju¸eit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cuồng dại
    Làm mê tít, làm mê đắm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    enamored , smitten

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X