• /in´flekʃənəl/

    Thông dụng

    Cách viết khác inflectional

    Tính từ

    (thuộc) chỗ cong, (thuộc) góc cong
    (toán học) uốn
    inflexional asymptote
    tiệm cận uốn
    (âm nhạc) chuyển điệu
    (ngôn ngữ học) (thuộc) biến tố

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    uốn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X