• /´inə:¸veit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (như) innerve
    (giải phẫu) phân bố các dây thần kinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X