• /in¸kwizi´tɔ:riəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) người điều tra, (thuộc) người thẩm tra, (thuộc) sự thẩm tra
    Làm nhiệm vụ thẩm tra
    Có tính chất dò hỏi, tò mò, dòm ngó khó chịu
    (sử học) (thuộc) toà án dị giáo

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    inquisitive

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X