• /in¸sepərə´biliti/

    Thông dụng

    Cách viết khác inseparableness

    Danh từ
    Tính không thể tách rời được, tính không thể chia lìa được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X