• /in´sɔmniæk/

    Thông dụng

    Tính từ

    (y học) bị chứng mất ngủ
    (thuộc) chứng mất ngủ
    Làm mất ngủ

    Danh từ

    (y học) người bị chứng mất ngủ

    Chuyên ngành

    Y học

    người mắc chứng mất ngủ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X