• /´instep/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mu bàn chân
    Phần mu (của giày, bít tất...); da mặt (giày)
    Vật hình mu bàn chân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X