-
Instructional
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- edifying , educative , enlightening , illuminative , informative , instructive , didactic , pedagogical
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ