• /´insʌ¸fleitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người thổi vào; máy thổi vào
    (y học) khí cụ bơm
    Máy rắc bột làm hiện dấu tay

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    miệng thổi gió

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X