• /in'tɑ:liou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều intaglios

    Hình chạm chìm, hình khắc lõm
    Vật chạm chìm, vật khắc lõm
    Đá quý chịm chìm
    Thuật chạm chìm, thuật khắc lõm

    Ngoại động từ

    Chạm chìm, khắc lõm

    Kỹ thuật chung

    hình khắc lõm
    sự in lõm
    sự khắc lõm

    Xây dựng

    hình chạm chìm, hình khắc lõm, chạm chìm, khắc lõm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X