• /in¸telidʒi´biliti/

    Thông dụng

    Cách viết khác intelligibleness

    Như intelligibleness

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tính đọc được
    tính hiểu được

    Điện lạnh

    độ nghe rõ

    Kỹ thuật chung

    độ rõ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X