• /in´tenʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Độ cao; độ tăng cường
    Tính mãnh liệt, tính dữ dội
    Sự cố gắng căng thẳng về tinh thần; quyết tâm cao

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (toán logic ) nội hàm (của khái niệm); (vật lý ) cường độ

    Kỹ thuật chung

    cường độ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X