• /in¸tə:kə´leiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự xen vào giữa
    Cái xen vào

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sự đi kèm

    Kỹ thuật chung

    lớn kẹp
    lớp kẹp
    sự xen kẽ
    vỉa kẹp

    Địa chất

    lớp trung gian, lớp xen (giữa) vỉa kẹp, vỉa xen giữa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X