• /¸intəkə´nekitid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có mối liên hệ với nhau
    the interconnected subjects
    các chủ đề có mối liên hệ với nhau

    Chuyên ngành

    Điện

    được hợp mạng
    được nối thông

    Kỹ thuật chung

    có liên hệ
    có liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X