• /¸intə´krɔs/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự giao phối

    Ngoại động từ

    Đặt chéo nhau
    Cho giao phối nhau

    Nội động từ

    Chéo nhau
    Giao phối nhau

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    giao nhau, chéo nhau

    Kỹ thuật chung

    giao nhau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X