• /¸intə´fluənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chảy vào nhau, hoà lẫn với nhau

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    hòa lẫn vào nhau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X