• /in¸tə:minə´biliti/

    Thông dụng

    Cách viết khác interminableness

    Danh từ
    Tính không cùng, tính vô tận, tính không bao giờ kết thúc
    Tính dài dòng, tính tràng giang đại hải

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X