• /¸intə´mitəns/

    Cơ - Điện tử

    Tính ngắt quãng, tính gián đoạn, sự chạy trụctrặc (máy)

    Thông dụng

    Cách viết khác intermittency

    Danh từ
    Tình trạng thỉnh thoảng lại ngừng, tình trạng lúc có lúc không, tình trạng gián đoạn
    (y học) tình trạng từng cơn, tình trạng từng hồi
    Sự chạy trục trặc (máy)
    Tình trạng lúc chảy lúc không, tình trạng có nước theo vụ (suối, hồ...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X