• /¸intrə´mit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đưa vào, đút

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    let in

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X