• /intrə´və:siv/

    Thông dụng

    Cách viết khác introvertive

    Tính từ

    (thuộc) sự lồng tụt vào trong; (thuộc) sự bị lồng tụt vào trong
    (tâm lý học) (thuộc) sự thu mình vào trong, (thuộc) sự hướng vào nội tâm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X