• Invalidhood

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác invalidism

    Danh từ

    Tình trạng bệnh tật, tình trạng tàn tật, tình trạng tàn phế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X