• /in¸və:ti´biliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính có thể lộn ngược, tính có thể đảo ngược, tính có thể xoay ngược; tính có thể lộn trong ra ngoài

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tính nghịch đảo được

    Kỹ thuật chung

    tính thuận nghịch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X