• /in´vetərəsi/

    Thông dụng

    Cách viết khác inveterateness

    Danh từ
    Tính thâm căn cố đế; tính lâu năm (bệnh)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X