• /in¸vʌlnərə´biliti/

    Thông dụng

    Cách viết khác invulnerableness

    Danh từ
    Tính không thể bị thương được ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    Tính không thể bị tấn công đượcược

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X