-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- big stick , control , firm hand , grip , hard line , heavy hand , high hand , iron boot , iron fist , iron rule , jackboot , mailed fist , strong hand , tight grasp , tight hand , tight rein , tight ship
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ