• /i¸refrəgə´biliti/

    Thông dụng

    Cách viết khác irrefragableness

    Danh từ
    Tính không thể bẻ lại được, tính không thể vặn lại được, tính không thể phủ nhận (người, lý lẽ...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X